Có 2 kết quả:
強姦 cưỡng gian • 强奸 cưỡng gian
phồn thể
Từ điển phổ thông
cưỡng đoạt, hãm hiếp, cưỡng dâm
Từ điển trích dẫn
1. Hiếp dâm. § Dùng sức mạnh hiếp bách phụ nữ, làm cho không kháng cự được để gian dâm. ☆Tương tự: “cưỡng dâm” 強淫.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Cưỡng dâm 強淫.
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cưỡng đoạt, hãm hiếp, cưỡng dâm
Bình luận 0