Có 2 kết quả:

強姦 cưỡng gian强奸 cưỡng gian

1/2

cưỡng gian

phồn thể

Từ điển phổ thông

cưỡng đoạt, hãm hiếp, cưỡng dâm

Từ điển trích dẫn

1. Hiếp dâm. § Dùng sức mạnh hiếp bách phụ nữ, làm cho không kháng cự được để gian dâm. ☆Tương tự: “cưỡng dâm” 強淫.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Cưỡng dâm 強淫.

cưỡng gian

giản thể

Từ điển phổ thông

cưỡng đoạt, hãm hiếp, cưỡng dâm